Có 1 kết quả:
shì tóng ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to regard the same as
(2) to regard as being the same as
(2) to regard as being the same as
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0