Có 1 kết quả:

shì kōng jiān xì tǒng ㄕˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

visuo-spatial sketchpad