Có 2 kết quả:

Shì chuāng ㄕˋ ㄔㄨㄤshì chuāng ㄕˋ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Windows (the Microsoft operating system)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a window (on a computer screen)

Bình luận 0