Có 2 kết quả:
Shì chuāng ㄕˋ ㄔㄨㄤ • shì chuāng ㄕˋ ㄔㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Windows (the Microsoft operating system)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a window (on a computer screen)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0