Có 1 kết quả:
shì pín huì yì ㄕˋ ㄆㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
shì pín huì yì ㄕˋ ㄆㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) videoconferencing
(2) videoconference
(2) videoconference
Bình luận 0
shì pín huì yì ㄕˋ ㄆㄧㄣˊ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0