Có 4 kết quả:
chān ㄔㄢ • dān ㄉㄢ • jī ㄐㄧ • zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: jiàn 見 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰占見
Nét bút: 丨一丨フ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YRBUU (卜口月山山)
Unicode: U+8998
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiêm, siêm
Âm Nôm: ngớn, siêm, xem, xiêm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.く (nozo.ku), うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: zim1
Âm Nôm: ngớn, siêm, xem, xiêm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.く (nozo.ku), うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: zim1
Tự hình 2
Dị thể 4
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dò xét, dòm. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Hoặc môn dư ngạch, dĩ siêm nhiệt độ hữu vô tăng giảm” 或捫余額, 以覘熱度有無增減 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Hoặc sờ trán tôi, để xem nhiệt độ có tăng giảm hay không.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “chiêm”.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “chiêm”.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhìn ngó, dò xét ngầm.
Từ điển Trung-Anh
(1) to observe
(2) to spy on
(3) Taiwan pr. [zhan1]
(2) to spy on
(3) Taiwan pr. [zhan1]
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dò xét, dòm. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Hoặc môn dư ngạch, dĩ siêm nhiệt độ hữu vô tăng giảm” 或捫余額, 以覘熱度有無增減 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Hoặc sờ trán tôi, để xem nhiệt độ có tăng giảm hay không.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “chiêm”.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “chiêm”.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dò xét, dòm. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Hoặc môn dư ngạch, dĩ siêm nhiệt độ hữu vô tăng giảm” 或捫余額, 以覘熱度有無增減 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Hoặc sờ trán tôi, để xem nhiệt độ có tăng giảm hay không.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “chiêm”.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “chiêm”.
phồn thể
Từ điển phổ thông
dò xét, dòm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dò xét, dòm. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Hoặc môn dư ngạch, dĩ siêm nhiệt độ hữu vô tăng giảm” 或捫余額, 以覘熱度有無增減 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Hoặc sờ trán tôi, để xem nhiệt độ có tăng giảm hay không.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “chiêm”.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “chiêm”.