Có 2 kết quả:
miǎn ㄇㄧㄢˇ • tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: jiàn 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰典見
Nét bút: 丨フ一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TCBUU (廿金月山山)
Unicode: U+89A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: jiàn 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰典見
Nét bút: 丨フ一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TCBUU (廿金月山山)
Unicode: U+89A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễn, điến
Âm Nôm: điễn
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Quảng Đông: tin2
Âm Nôm: điễn
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Quảng Đông: tin2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như “điến” 靦.
Từ điển Trung-Anh
(1) shameful
(2) shameless
(2) shameless