Có 1 kết quả:

ㄉㄨˇ
Âm Pinyin: ㄉㄨˇ
Tổng nét: 15
Bộ: jiàn 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: JABUU (十日月山山)
Unicode: U+89A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đổ
Âm Nôm: đổ, đủ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄉㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

trông thấy

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Thời xưa dùng như “đổ” 睹.

Từ điển Thiều Chửu

① Thấy (mắt trông thấy).

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem, nhìn, thấy: 覩物思人 Thấy vật nhớ người; 耳聞目覩 Tai nghe mắt thấy; 有目共覩 Ai cũng thấy rõ; 先覩爲快 Tranh nhau xem.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đổ 睹.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 睹[du3]