Có 1 kết quả:
qīn hé lì ㄑㄧㄣ ㄏㄜˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (personal) warmth
(2) approachability
(3) accessibility
(4) (in a product) user friendliness
(5) (chemistry) affinity
(2) approachability
(3) accessibility
(4) (in a product) user friendliness
(5) (chemistry) affinity
Bình luận 0