Có 1 kết quả:

qīn zhēng ㄑㄧㄣ ㄓㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to take to the field oneself (of emperor)
(2) to take part in person in an expedition

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0