Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīn qi
ㄑㄧㄣ
1
/1
親戚
qīn qi
ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a relative (i.e. family relation)
(2) CL:
門
|
门
[men2],
個
|
个
[ge4],
位
[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ cử nhân Lê Quan Quang - 賀舉人黎觀光
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Hậu xuất tái kỳ 1 - 後出塞其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký cữu Dịch Trai Trần Công - 寄舅易齋陳公
(
Nguyễn Trãi
)
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Nghĩ vãn ca từ kỳ 3 - 擬挽歌辭其三
(
Đào Tiềm
)
•
Quy khứ lai từ - 歸去來辭
(
Đào Tiềm
)
•
Thất ai thi kỳ 1 - 七哀詩其一
(
Vương Xán
)
•
Thuật cảm - 述感
(
Nguyễn Thông
)
•
Tô Tần đình - 蘇秦亭
(
Phan Huy Thực
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0