Có 1 kết quả:
qīn qi ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a relative (i.e. family relation)
(2) CL:門|门[men2],個|个[ge4],位[wei4]
(2) CL:門|门[men2],個|个[ge4],位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0