Có 1 kết quả:
qīn shēng ㄑㄧㄣ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
người sinh ra mình
Từ điển Trung-Anh
(1) one's own (child) (i.e. one's child by birth)
(2) biological (parents)
(3) birth (parents)
(2) biological (parents)
(3) birth (parents)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0