Có 1 kết quả:
gòu ㄍㄡˋ
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jiàn 見 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冓見
Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TBBUU (廿月月山山)
Unicode: U+89AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: jiàn 見 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冓見
Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TBBUU (廿月月山山)
Unicode: U+89AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấu
Âm Nôm: cào, cấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Âm Nôm: cào, cấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách chu 4 - 柏舟 4 (Khổng Tử)
• Công Lưu 3 - 公劉 3 (Khổng Tử)
• Cửu vực 1 - 九罭1 (Khổng Tử)
• Đáp Binh phụng Nghi Thành hầu (II) - 答兵奉宜城侯 (Phan Huy Ích)
• Nguyệt dạ ca kỳ 2 - 月夜歌其二 (Hồ Xuân Hương)
• Phạt kha 2 - 伐柯2 (Khổng Tử)
• Tặng Lễ bộ chủ sự Ngô tiến sĩ - 贈禮部主事吳進士 (Phan Huy Ích)
• Thảo trùng 1 - 草蟲 1 (Khổng Tử)
• Thảo trùng 2 - 草蟲 2 (Khổng Tử)
• Thảo trùng 3 - 草蟲 3 (Khổng Tử)
• Công Lưu 3 - 公劉 3 (Khổng Tử)
• Cửu vực 1 - 九罭1 (Khổng Tử)
• Đáp Binh phụng Nghi Thành hầu (II) - 答兵奉宜城侯 (Phan Huy Ích)
• Nguyệt dạ ca kỳ 2 - 月夜歌其二 (Hồ Xuân Hương)
• Phạt kha 2 - 伐柯2 (Khổng Tử)
• Tặng Lễ bộ chủ sự Ngô tiến sĩ - 贈禮部主事吳進士 (Phan Huy Ích)
• Thảo trùng 1 - 草蟲 1 (Khổng Tử)
• Thảo trùng 2 - 草蟲 2 (Khổng Tử)
• Thảo trùng 3 - 草蟲 3 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
không hẹn mà gặp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gặp gỡ, tao ngộ. § Thông “cấu” 遘.
2. (Động) Tạo thành, làm thành. § Cũng như “cấu” 構.
2. (Động) Tạo thành, làm thành. § Cũng như “cấu” 構.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gặp gỡ (như 遘 , bộ 辶): 罕覯 Ít gặp.
Từ điển Trung-Anh
(1) complete
(2) meet unexpectedly
(3) see
(2) meet unexpectedly
(3) see