Có 1 kết quả:
qù ㄑㄩˋ
Âm Pinyin: qù ㄑㄩˋ
Tổng nét: 18
Bộ: jiàn 見 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虘見
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YMBUU (卜一月山山)
Unicode: U+89B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: jiàn 見 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虘見
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YMBUU (卜一月山山)
Unicode: U+89B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thứ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho), キョ (kyo), シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u), み.る (mi.ru), あら.い (ara.i)
Âm Quảng Đông: ceoi3
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho), キョ (kyo), シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u), み.る (mi.ru), あら.い (ara.i)
Âm Quảng Đông: ceoi3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
rình mò, xem trộm
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “thứ” 覷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhìn, nhìn trộm, rình mò: 偷覰 Nhìn trộm; 面面相覰 Ngơ ngác nhìn nhau;
② Coi: 小覰 Coi thường, coi rẻ.
② Coi: 小覰 Coi thường, coi rẻ.
Từ điển Trung-Anh
variant of 覷|觑[qu4]