Có 1 kết quả:
guān ㄍㄨㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: jiàn 見 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ一一ノ丨丶一一一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: OGBUU (人土月山山)
Unicode: U+89B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem, quan sát
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 觀|观[guan1]