Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: jiàn 見 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: ABBUU (日月月山山)
Unicode: U+89B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gián, kiến
Âm Nôm: nhớn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), ヘン (hen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru), うかが.う (ukaga.u), まぜる (mazeru)

Dị thể 2