Có 2 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋxián ㄒㄧㄢˊ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: jiàn 見 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: AABUU (日日月山山)
Unicode: U+89B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gián
Âm Nôm: giớn

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dòm xem, dò xem

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Cũng như chữ “gián” 瞷.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ gián 瞷.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瞷 (bộ 目).

xián ㄒㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Cũng như chữ “gián” 瞷.