Có 2 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ • xián ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dòm xem, dò xem
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Cũng như chữ “gián” 瞷.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ gián 瞷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瞷 (bộ 目).
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Cũng như chữ “gián” 瞷.