Có 2 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ • xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Quan thoại: jiàn ㄐㄧㄢˋ, xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: jiàn 見 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰間見
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: AABUU (日日月山山)
Unicode: U+89B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: jiàn 見 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰間見
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: AABUU (日日月山山)
Unicode: U+89B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể