Có 1 kết quả:
jué xǐng ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to awaken
(2) to come to realize
(3) awakened to the truth
(4) the truth dawns upon one
(5) scales fall from the eyes
(6) to become aware
(2) to come to realize
(3) awakened to the truth
(4) the truth dawns upon one
(5) scales fall from the eyes
(6) to become aware
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0