Có 1 kết quả:
Guān shì yīn ㄍㄨㄢ ㄕˋ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Guanyin, the Bodhisattva of Compassion or Goddess of Mercy (Sanskrit Avalokiteśvara)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0