Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guān guāng
ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄤ
1
/1
觀光
guān guāng
ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tour
(2) sightseeing
(3) tourism
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩
(
Nguyễn Hoằng Khuông
)
•
Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩
(
Lê Lương Thận
)
•
Đáp An Nam sứ Lê Nguyên Phổ nhị thủ kỳ 1 - 答安南使黎元譜二首其一
(
Lâm Bật
)
•
Đề Tống Trân mộ - 題宋珍墓
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Đồ trung ký hữu - 途中寄友
(
Nguyễn Trãi
)
•
Ngưỡng Đức đài - 仰德臺
(
Bùi Viết Lương
)
•
Nhạc Vũ Mục - 岳武穆
(
Dương Bang Bản
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Quân minh thần lương” - 奉和御製君明臣良
(
Ngô Thầm
)
•
Tạ Lưỡng Quảng tổng đốc Khổng công kỳ 2 - 謝兩廣總督孔公其二
(
Phạm Khiêm Ích
)
•
Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦
(
Nguyễn Bá Thông
)
Bình luận
0