Có 1 kết quả:

guān niàn ㄍㄨㄢ ㄋㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) notion
(2) thought
(3) concept
(4) sense
(5) views
(6) ideology
(7) general impressions

Bình luận 0