Có 1 kết quả:
guān niàn ㄍㄨㄢ ㄋㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) notion
(2) thought
(3) concept
(4) sense
(5) views
(6) ideology
(7) general impressions
(2) thought
(3) concept
(4) sense
(5) views
(6) ideology
(7) general impressions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0