Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guān zhān
ㄍㄨㄢ ㄓㄢ
1
/1
觀瞻
guān zhān
ㄍㄨㄢ ㄓㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) view
(3) abiding impression
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦
(
Nguyễn Pháp
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Hải thượng - 海上
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Huyền quán trúc tiêm - 玄觀竹籤
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Tặng Triều Tiên quốc sứ thần - 贈朝鮮國使臣
(
Vũ Huy Tấn
)
•
Tiên Nhân động - 仙人峒
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
Bình luận
0