Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Guān yīn
ㄍㄨㄢ ㄧㄣ
1
/1
觀音
Guān yīn
ㄍㄨㄢ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Guanyin, the Bodhisattva of Compassion or Goddess of Mercy (Sanskrit Avalokiteśvara)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bị giam chi tác - 被監之作
(
Phạm Vụ Mẫn
)
•
Chu dạ - 舟夜
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Ký phỏng y quan Lê tiên sinh tự Đình Thám, bộ hiệp tá Chu Khuê ký phỏng nguyên vận - 寄訪醫官黎先生字廷探步協佐周圭寄訪原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 044 - 山居百詠其四十四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thoái cư - 退居
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)