Có 2 kết quả:

Guān yīn Pú sà ㄍㄨㄢ ㄧㄣ ㄆㄨˊ ㄙㄚˋguān yīn pú sà ㄍㄨㄢ ㄧㄣ ㄆㄨˊ ㄙㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Guanyin, the Bodhisattva of Compassion or Goddess of Mercy (Sanskrit Avalokiteśvara)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

Quan Âm Bồ Tát

Bình luận 0