Có 1 kết quả:
guān diǎn ㄍㄨㄢ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point of view
(2) viewpoint
(3) standpoint
(4) CL:個|个[ge4]
(2) viewpoint
(3) standpoint
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0