Có 2 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ • xiàn ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
gặp, thấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 見.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tỏ rõ, hiện ra (dùng như 現, bộ 玉): 天下有道則見 Thiên hạ có đạo thì ra làm quan để được vẻ vang;
② Tiến cử;
③ Đồ trang sức ngoài quan tài.
② Tiến cử;
③ Đồ trang sức ngoài quan tài.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thấy, trông thấy: 所聞所見 Điều tai nghe mắt thấy;
② Xem: 見第五卷第125頁 Xem trang 125 tập V ;
③ Thăm: 他要來見你 Anh ấy muốn đến thăm anh;
④ Gặp, tiếp, yết kiến: 我不想見他 Tôi không muốn gặp anh ấy; 接見客人 Tiếp khách;
⑤ Ý kiến: 不能固執己見 Không được khư khư giữ ý kiến của mình;
⑥ (văn) Bị, được: 見笑 Bị chê cười; 見諒 Được khoan thứ;
⑦ (trợ): 看見 Trông thấy; 聽不見 Không nghe rõ;
⑧ (văn) Tôi (dùng như đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, ở vị trí của tân ngữ và đặt trước động từ): 以此狗見與,便當相出 Cho tôi con chó này, tôi sẽ cứu anh ra (Sưu thần hậu kí);
⑨ (văn) Hiện đang: 武即書對:兒見在,未死 Ông Võ liền viết thư trả lời: Đứa trẻ đang còn sống, chưa chết (Hán thư: Ngoại thích truyện);
⑩ [Jiàn] (Họ) Kiến. Xem 見, 現 [xiàn].
② Xem: 見第五卷第125頁 Xem trang 125 tập V ;
③ Thăm: 他要來見你 Anh ấy muốn đến thăm anh;
④ Gặp, tiếp, yết kiến: 我不想見他 Tôi không muốn gặp anh ấy; 接見客人 Tiếp khách;
⑤ Ý kiến: 不能固執己見 Không được khư khư giữ ý kiến của mình;
⑥ (văn) Bị, được: 見笑 Bị chê cười; 見諒 Được khoan thứ;
⑦ (trợ): 看見 Trông thấy; 聽不見 Không nghe rõ;
⑧ (văn) Tôi (dùng như đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, ở vị trí của tân ngữ và đặt trước động từ): 以此狗見與,便當相出 Cho tôi con chó này, tôi sẽ cứu anh ra (Sưu thần hậu kí);
⑨ (văn) Hiện đang: 武即書對:兒見在,未死 Ông Võ liền viết thư trả lời: Đứa trẻ đang còn sống, chưa chết (Hán thư: Ngoại thích truyện);
⑩ [Jiàn] (Họ) Kiến. Xem 見, 現 [xiàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 見
Từ điển Trung-Anh
(1) to see
(2) to meet
(3) to appear (to be sth)
(4) to interview
(2) to meet
(3) to appear (to be sth)
(4) to interview
Từ ghép 263
Àò màn yǔ piān jiàn 傲慢与偏见 • bǎi wén bù rú yī jiàn 百闻不如一见 • bài jiàn 拜见 • bǐ jiàn 鄙见 • bì bù jiàn miàn 避不见面 • bīng róng xiāng jiàn 兵戎相见 • bō yún jiàn rì 拨云见日 • bù jiàn 不见 • bù jiàn bù sàn 不见不散 • bù jiàn de 不见得 • bù jiàn guān cái bù luò lèi 不见棺材不落泪 • bù jiàn guān cai bù luò lèi 不见棺材不落泪 • bù jiàn jīng zhuàn 不见经传 • bù jiàn tiān rì 不见天日 • bù jiàn tù zi bù sā yīng 不见兔子不撒鹰 • bù jiàn yī diǎn zōng yǐng 不见一点踪影 • cān jiàn 参见 • céng jiàn dié chū 层见迭出 • cháng jiàn 常见 • cháng jiàn wèn tí 常见问题 • cháo jiàn 朝见 • chéng jiàn 成见 • chí bù tóng zhèng jiàn 持不同政见 • chí bù tóng zhèng jiàn zhě 持不同政见者 • chì chéng xiàng jiàn 赤诚相见 • chóng jiàn tiān rì 重见天日 • chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng 仇人相见,分外眼红 • chǒu jiàn 瞅见 • chuán jiàn 传见 • chuàng jiàn 创见 • chuàng jiàn xìng 创见性 • chuī kāng jiàn mǐ 吹糠见米 • dào chù kě jiàn 到处可见 • diǎn jiàn 点见 • dìng jiàn 定见 • dòng jiàn 洞见 • dòng jiàn guān zhān 动见观瞻 • duǎn jiàn 短见 • ěr tīng wéi xū , yǎn jiàn wéi shí 耳听为虚,眼见为实 • ěr wén bù rú mù jiàn 耳闻不如目见 • gāo jiàn 高见 • gè chí jǐ jiàn 各持己见 • gè shū jǐ jiàn 各抒己见 • gè zhí jǐ jiàn 各执己见 • gè zhí suǒ jiàn 各执所见 • gōng zhòng yì jiàn 公众意见 • gù zhí jǐ jiàn 固执己见 • guǎn jiàn 管见 • guǎn jiàn suǒ jí 管见所及 • hǎn jiàn 罕见 • hǎo jiǔ bu jiàn 好久不见 • hé yǐ jiàn dé 何以见得 • hòu jiàn zhī míng 后见之明 • huàn nàn jiàn zhēn qíng 患难见真情 • huí jiàn 回见 • huí tóu jiàn 回头见 • huì jiàn 会见 • jí fēng zhī jìn cǎo , liè huǒ jiàn zhēn jīn 疾风知劲草,烈火见真金 • jǐ jiàn 己见 • jiǎn lüè jiàn gào 简略见告 • jiàn ài 见爱 • jiàn bào 见报 • jiàn bēi 见背 • jiàn bu dé 见不得 • jiàn bu dé rén 见不得人 • jiàn cái qǐ yì 见财起意 • jiàn cháng 见长 • jiàn dào 见到 • jiàn dé 见得 • jiàn dì 见地 • jiàn duō shí guǎng 见多识广 • jiàn fāng 见方 • jiàn fǎng 见访 • jiàn fēng shǐ duò 见风使舵 • jiàn fēng shǐ fān 见风使帆 • jiàn fēng shì yǔ 见风是雨 • jiàn fēng zhuǎn duò 见风转舵 • jiàn fèng chā zhēn 见缝插针 • jiàn fèng jiù zuān 见缝就钻 • jiàn guài 见怪 • jiàn guài bù guài 见怪不怪 • jiàn guāng sǐ 见光死 • jiàn guǐ 见鬼 • jiàn hǎo jiù shōu 见好就收 • jiàn hóng 见红 • jiàn jī xíng shì 见机行事 • jiàn jià 见驾 • jiàn jiào 见教 • jiàn jiě 见解 • jiàn jǐng shēng qíng 见景生情 • jiàn lì sī yì 见利思义 • jiàn lì wàng yì 见利忘义 • jiàn liàng 见亮 • jiàn liàng 见谅 • jiàn liè xīn xǐ 见猎心喜 • jiàn Mǎ kè sī 见马克思 • jiàn miàn 见面 • jiàn miàn lǐ 见面礼 • jiàn nán ér shàng 见难而上 • jiàn piào jí fù 见票即付 • jiàn qián yǎn kāi 见钱眼开 • jiàn rén jiàn zhì 见仁见智 • jiàn sè wàng yì 见色忘义 • jiàn sè wàng yǒu 见色忘友 • jiàn shì 见识 • jiàn shi 见识 • jiàn shi qiǎn 见识浅 • jiàn shuō 见说 • jiàn tiān 见天 • jiàn wài 见外 • jiàn wēi zhī zhù 见微知著 • jiàn wén 见闻 • jiàn wén yǒu xiàn 见闻有限 • jiàn xí 见习 • jiàn xí shēng 见习生 • jiàn xí yī shēng 见习医生 • jiàn xí yī shī 见习医师 • jiàn xí yuán 见习员 • jiàn xián sī qí 见贤思齐 • jiàn xiào 见效 • jiàn xiào 见笑 • jiàn xuè fēng hóu shù 见血封喉树 • jiàn Yán wáng 见阎王 • jiàn yì sī qiān 见异思迁 • jiàn yì yǒng wéi 见义勇为 • jiàn zhèng 见证 • jiàn zhèng rén 见证人 • jiàn zhī shí shī 见之实施 • jiàn zhū xíng dòng 见诸行动 • jiàn zhuàng 见状 • jiē jiàn 接见 • jìn jiàn 晋见 • jìn jiàn 禁见 • jìn jiàn 觐见 • jǐng wā zhī jiàn 井蛙之见 • kāi chéng xiāng jiàn 开诚相见 • kāi mén jiàn shān 开门见山 • kàn bu jiàn 看不见 • kàn dé jiàn 看得见 • kàn jiàn 看见 • kě jiàn 可见 • kě jiàn guāng 可见光 • kě lián jiàn 可怜见 • kòu jiàn 叩见 • lè jiàn qí chéng 乐见其成 • lì chén bǐ jiàn 沥陈鄙见 • lì gān jiàn yǐng 立杆见影 • lì gān jiàn yǐng 立竿见影 • lìng jiàn 另见 • lǚ jiàn bù xiān 屡见不鲜 • lüè jiàn yī bān 略见一斑 • lù yáo zhī mǎ lì , rì jiǔ jiàn rén xīn 路遥知马力,日久见人心 • mén hù zhī jiàn 门户之见 • mèng jiàn 梦见 • míng bù jiàn jīng zhuàn 名不见经传 • míng tiān jiàn 明天见 • miù jiàn 谬见 • mù bù jiàn jié 目不见睫 • mù bù rěn jiàn 目不忍见 • nán dé yī jiàn 难得一见 • néng jiàn dù 能见度 • ǒu jiàn 偶见 • pèng jiàn 碰见 • piān jiàn 偏见 • piē jiàn 瞥见 • qí jiàn 歧见 • qǐ jiàn 起见 • qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不见古人,后不见来者 • qián suǒ wèi jiàn 前所未见 • qiǎn jiàn 浅见 • qiáo jiàn 瞧见 • qīng chè jiàn dǐ 清澈见底 • qǐng bié jiàn guài 请别见怪 • rén jiàn rén ài 人见人爱 • rén zhě jiàn rén , zhì zhě jiàn zhì 仁者见仁,智者见智 • sǎn jiàn 散见 • shǎo jiàn 少见 • shǎo jiàn duō guài 少见多怪 • shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ 伸手不见五指 • shí jiàn 识见 • shí wēi jiàn jǐ 识微见几 • shì ér bù jiàn 视而不见 • shū bù jiàn qīn 疏不见亲 • shuò jiàn bù xiān 数见不鲜 • sī kōng jiàn guàn 司空见惯 • sù jiàn 宿见 • suǒ jiàn 所见 • suǒ jiàn jí suǒ dé 所见即所得 • suǒ jiàn suǒ wén 所见所闻 • tǎn chéng xiāng jiàn 坦诚相见 • tīng bu jiàn 听不见 • tīng dé jiàn 听得见 • tīng jiàn 听见 • tīng jiàn fēng jiù shì yǔ 听见风就是雨 • wàng jiàn 望见 • wèi bì jiàn dé 未必见得 • wén jiàn 闻见 • wén míng bù rú jiàn miàn 闻名不如见面 • Wú niú jiàn yuè 吴牛见月 • wú zhǔ jiàn 无主见 • xí jiàn 习见 • xǐ wén lè jiàn 喜闻乐见 • xiān jiàn 先见 • xiān jiàn zhě 先见者 • xiān jiàn zhī míng 先见之明 • xiǎn ér yì jiàn 显而易见 • xiǎn jiàn 显见 • xiāng jiàn 相见 • xiāng jiàn hèn wǎn 相见恨晚 • xiāng xíng jiàn chù 相形见绌 • xiáng jiàn 详见 • xiǎng jiàn 想见 • xiǎo wū jiàn dà wū 小巫见大巫 • xié zhī xié jiàn 邪知邪见 • xún duǎn jiàn 寻短见 • yán jiàn 延见 • Yán wáng hǎo jiàn , xiǎo guǐ nán dāng 阎王好见,小鬼难当 • yǎn bù jiàn , xīn bù fán 眼不见,心不烦 • yǎn bù jiàn wéi jìng 眼不见为净 • yǎn jiàn 眼见 • yǎn jiàn de 眼见得 • yǎn jiàn wéi shí 眼见为实 • yǎn jiàn wéi shí , ěr tīng wéi xū 眼见为实,耳听为虚 • yī bān jiàn shi 一般见识 • yī jiàn gāo dī 一见高低 • yī jiàn qīng xīn 一见倾心 • yī jiàn rú gù 一见如故 • yī jiàn zhōng qíng 一见钟情 • yī kǒng zhī jiàn 一孔之见 • yī rì bù jiàn , rú gé sān qiū 一日不见,如隔三秋 • yī zhēn jiàn xiě 一针见血 • yǐ jiàn fēn xiǎo 已见分晓 • yì jiàn 异见 • yì jiàn 意见 • yì jiàn 臆见 • yì jiàn bù hé 意见不合 • yì jiàn xiāng 意见箱 • yì jiàn zhě 异见者 • yīng xióng suǒ jiàn lüè tóng 英雄所见略同 • yóu cǐ kě jiàn 由此可见 • yǒu mù gòng jiàn 有目共见 • yǒu zhǔ jiàn 有主见 • yū jiàn 迂见 • yú jiàn 愚见 • yù jiàn 遇见 • yù jiàn 预见 • yuǎn jiàn 远见 • yuǎn jiàn zhuó shí 远见卓识 • yuē jiàn 约见 • zài jiàn 再见 • zài jiàn quán lěi dǎ 再见全垒打 • zhǎng jiàn shi 长见识 • zhǎo jiàn 找见 • zhào jiàn 召见 • zhēn zhī zhuó jiàn 真知灼见 • zhèng jiàn 政见 • zhǐ jiàn shù mù bù jiàn sēn lín 只见树木不见森林 • zhǔ jiàn 主见 • zhuàng jiàn 撞见 • zhuō jiàn 拙见 • zhuō jīn jiàn zhǒu 捉襟见肘 • zhuó jiàn 灼见 • zú jiàn 足见
giản thể
Từ điển phổ thông
tỏ rõ, hiện ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 見.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 見
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear
(2) also written 現|现[xian4]
(2) also written 現|现[xian4]
Từ ghép 2