Có 1 kết quả:
jiàn hǎo jiù shōu ㄐㄧㄢˋ ㄏㄠˇ ㄐㄧㄡˋ ㄕㄡ
jiàn hǎo jiù shōu ㄐㄧㄢˋ ㄏㄠˇ ㄐㄧㄡˋ ㄕㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to quit while one is ahead (idiom)
(2) to know when to stop
(2) to know when to stop
Bình luận 0
jiàn hǎo jiù shōu ㄐㄧㄢˋ ㄏㄠˇ ㄐㄧㄡˋ ㄕㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0