Có 1 kết quả:
jiàn yì sī qiān ㄐㄧㄢˋ ㄧˋ ㄙ ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change at once on seeing sth different (idiom); loving fads and novelty
(2) never satisfied with what one has
(2) never satisfied with what one has
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0