Có 1 kết quả:
jiàn qián yǎn kāi ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢˇ ㄎㄞ
jiàn qián yǎn kāi ㄐㄧㄢˋ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢˇ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open one's eyes wide at the sight of profit (idiom); thinking of nothing but personal gain
(2) money-grubbing
(2) money-grubbing
Bình luận 0