Có 3 kết quả:
Guàn ㄍㄨㄢˋ • guān ㄍㄨㄢ • guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 6
Bộ: jiàn 見 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰又见
Nét bút: フ丶丨フノフ
Thương Hiệt: EBHU (水月竹山)
Unicode: U+89C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
xem, quan sát
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 觀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 觀
Từ điển Trung-Anh
(1) to look at
(2) to watch
(3) to observe
(4) to behold
(5) to advise
(6) concept
(7) point of view
(8) outlook
(2) to watch
(3) to observe
(4) to behold
(5) to advise
(6) concept
(7) point of view
(8) outlook
Từ ghép 127
bēi guān 悲观 • biǎo guān 表观 • biǎo guān yí chuán xué 表观遗传学 • bù yǎ guān 不雅观 • cān guān 参观 • chá yán guān sè 察言观色 • chuán guān 传观 • dá guān 达观 • Dà guān 大观 • Dà guān qū 大观区 • Dà guān yuán 大观园 • dāng jú zhě mí , páng guān zhě qīng 当局者迷,旁观者清 • Dōng guān Hàn jì 东观汉记 • dòng jiàn guān zhān 动见观瞻 • dòng ruò guān huǒ 洞若观火 • fǎn guān 反观 • gǎi guān 改观 • gài guān 概观 • gé àn guān huǒ 隔岸观火 • gǒng shǒu páng guān 拱手旁观 • guān cè 观测 • guān cè wèi xīng 观测卫星 • guān cè yuán 观测员 • guān cè zhě 观测者 • guān chá 观察 • guān chá jiā 观察家 • guān chá lì 观察力 • guān chá rén shì 观察人士 • guān chá shào 观察哨 • guān chá yuán 观察员 • guān chá zhě 观察者 • guān diǎn 观点 • guān fēng 观风 • guān gǎn 观感 • guān guāng 观光 • guān guāng kè 观光客 • guān guāng qū 观光区 • guān hòu gǎn 观后感 • guān hù suǒ 观护所 • guān huǒ 观火 • guān jǐng tái 观景台 • guān kàn 观看 • guān kè 观客 • guān lǎn 观览 • guān lǐ 观礼 • guān luò yīn 观落阴 • guān mó 观摩 • guān niàn 观念 • guān niǎo 观鸟 • guān shǎng 观赏 • guān wàng 观望 • guān xiǎng 观想 • guān xiàng tái 观象台 • guān xìn sì xì 观衅伺隙 • guān yīn pú sà 观音菩萨 • guān zhān 观瞻 • guān zhǐ 观止 • guān zhòng 观众 • hóng guān 宏观 • hóng guān jīng jì 宏观经济 • hóng guān shì jiè 宏观世界 • hóng guān tiáo kòng 宏观调控 • jià zhí guān 价值观 • jǐng guān 景观 • jǐng guān shè jì 景观设计 • jiù guān 旧观 • jué duì guān niàn 绝对观念 • Kē xué Fā zhǎn guān 科学发展观 • kě guān 可观 • kè guān 客观 • kè guān shì jiè 客观世界 • kè guān wéi xīn zhǔ yì 客观唯心主义 • kè guān xìng 客观性 • kè guān zhǔ yì 客观主义 • lè guān 乐观 • lè guān qí chéng 乐观其成 • lè guān zhǔ yì 乐观主义 • lěng yǎn páng guān 冷眼旁观 • lì shǐ guān diǎn 历史观点 • lìng rén tàn wéi guān zhǐ 令人叹为观止 • Liú lǎo lao jìn Dà guān yuán 刘姥姥进大观园 • měi guān 美观 • miàn miàn guān 面面观 • páng guān 旁观 • páng guān zhě 旁观者 • páng guān zhě qīng 旁观者清 • qí guān 奇观 • qì xiàng guān cè zhàn 气象观测站 • qiǎng pò guān niàn 强迫观念 • rén wén jǐng guān 人文景观 • róng rǔ guān 荣辱观 • ròu yǎn guān chá 肉眼观察 • shěn měi guān 审美观 • shǐ guān 史观 • shì jiè guān 世界观 • tàn wéi guān zhǐ 叹为观止 • Tiě guān yīn 铁观音 • tīng qí yán ér guān qí xíng 听其言而观其行 • tīng qí yán guān qí xíng 听其言观其行 • tōng guān 通观 • wài guān 外观 • wài guān shè jì 外观设计 • wēi guān 微观 • wēi guān jīng jì 微观经济 • wēi guān shì jiè 微观世界 • wéi guān 围观 • wěi guān 伟观 • wèi wéi dà guān 蔚为大观 • xiè jué cān guān 谢绝参观 • xìn yòng guān chá 信用观察 • xiù shǒu páng guān 袖手旁观 • yǎ guān 雅观 • yǎn guān liù lù ěr tīng bā fāng 眼观六路耳听八方 • yǎn guān sì chù , ěr tīng bā fāng 眼观四处,耳听八方 • yǎn guān sì miàn , ěr tīng bā fāng 眼观四面,耳听八方 • yáo guān 遥观 • yǔ zhòu guān 宇宙观 • zhí guān 直观 • zhǔ guān 主观 • zhǔ guān zhǔ yì 主观主义 • zhuàng guān 壮观 • zōng guān 综观 • zòng guān 纵观 • zǒu mǎ guān huā 走马观花 • zuò guān chéng bài 坐观成败 • zuò jǐng guān tiān 坐井观天 • zuò shān guān hǔ dòu 坐山观虎斗
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 觀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem: 走馬觀花 Cưỡi ngựa xem hoa; 以觀後效 Chờ xem hiệu quả sau này ra sao;
② Bộ mặt, hiện tượng, diện mạo, cảnh tượng: 外觀 Hiện tượng bên ngoài; 改觀 Thay đổi bộ mặt;
③ Quan niệm, quan điểm, quan; 人生觀 Nhân sinh quan, quan điểm về nhân sinh (đời sống); 世界觀 Thế giới quan. Xem 觀 [guàn].
② Bộ mặt, hiện tượng, diện mạo, cảnh tượng: 外觀 Hiện tượng bên ngoài; 改觀 Thay đổi bộ mặt;
③ Quan niệm, quan điểm, quan; 人生觀 Nhân sinh quan, quan điểm về nhân sinh (đời sống); 世界觀 Thế giới quan. Xem 觀 [guàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà cất trên đài cao;
② Đền, miếu của đạo sĩ ở;
③ [Guàn] (Họ) Quán. Xem 觀 [guan].
② Đền, miếu của đạo sĩ ở;
③ [Guàn] (Họ) Quán. Xem 觀 [guan].
Từ điển Trung-Anh
(1) Taoist monastery
(2) palace gate watchtower
(3) platform
(2) palace gate watchtower
(3) platform
Từ ghép 3