Có 1 kết quả:

guī ㄍㄨㄟ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 8
Bộ: jiàn 見 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶丨フノフ
Thương Hiệt: QOBHU (手人月竹山)
Unicode: U+89C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quy
Âm Nôm: quy
Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

guī ㄍㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. quy tắc, quy chế
2. khuyến khích, khích lệ
3. cái compa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 規.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khuôn tròn, com pa: 紋規 Com pa đo răng;
② Luật lệ, lề thói, quy tắc, quy chế, quy định: 陋規 Lề thói hủ lậu; 墨守成規 Khư khư ôm lấy lề thói cũ rích;
③ Khuyên răn, khuyến khích, khích lệ: 相規以善 Khuyên nhau làm điều phải; 不聲規諫忠是害 Không nghe lời khuyên can tàn hại người trung (Tuân tử);
④ Đặt, định, trù liệu, trù tính, quy hoạch.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 規

Từ điển Trung-Anh

variant of 規|规[gui1]

Từ điển Trung-Anh

(1) compass
(2) a rule
(3) regulation
(4) to admonish
(5) to plan
(6) to scheme

Từ ghép 106

àn guī dìng 按规定bǎn guī 板规bàn guī guǎn 半规管bàn guī zé 半规则biāo zhǔn guī gé 标准规格bù guī fàn 不规范bù guī zé 不规则bù guī zé sān jiǎo xíng 不规则三角形bù guī zé sì biān xíng 不规则四边形bù yǐ guī ju , bù néng chéng fāng yuán 不以规矩,不能成方圆cāo zuò guī chéng 操作规程cháng guī 常规cháng guī wǔ qì 常规武器chǎng guī 厂规chén guī 陈规chén guī jiù xí 陈规旧习chén guī lòu xí 陈规陋习chéng guī 成规chéng shì guī huà 城市规划chǐ guī 尺规chǐ guī zuò tú 尺规作图dà guī mó 大规模dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大规模杀伤性武器fǎ guī 法规fàn guī 犯规fēi guī zhěng 非规整fú wù guī zhāng 服务规章gēn jù guī dìng 根据规定guī bì 规避guī chéng 规程guī dìng 规定guī dìng jià gé 规定价格guī fàn 规范guī fàn huà 规范化guī fàn lǐ lùn 规范理论guī fàn xìng 规范性guī fù 规复guī gé 规格guī guǎn 规管guī huà 规划guī huà 规畫guī huà jú 规划局guī huà rén yuán 规划人员guī huì 规诲guī jiàn 规谏guī jiè 规戒guī jiè 规诫guī ju 规矩guī ju shéng mò 规矩绳墨guī ju zhǔn shéng 规矩准绳guī lì 规例guī lǜ 规律guī lǜ 规率guī lǜ xìng 规律性guī miǎn 规勉guī mó 规模guī quàn 规劝guī tiáo 规条guī xíng jǔ bù 规行矩步guī yuē 规约guī zé 规则guī zé huà 规则化guī zé xìng 规则性guī zé xìng xiào yìng 规则性效应guī zhāng 规章guī zhěng 规整guī zhèng 规正guī zhì 规制hé guī 合规jì shù guī fàn 技术规范jiǎo guī 角规jiào guī 教规jiè guī 戒规kòng guī 控规kuài guī 块规liáng guī 量规lòu guī 陋规méi yǒu guī ju , bù chéng fāng yuán 没有规矩,不成方圆méi yǒu guī ju , hé yǐ chéng fāng yuán 没有规矩,何以成方圆míng wén guī dìng 明文规定mò shǒu chéng guī 墨守成规qián guī zé 潜规则rì guī 日规Ruì shì guī mó 芮氏规模shè jì guī fàn 设计规范shǒu guī ju 守规矩shuāng guī 双规tiáo guī 条规tǒng yī guī huà 统一规划tǔ dì lì yòng guī huà 土地利用规划wǎng luò guī huà rén yuán 网络规划人员wéi guī 违规xiàn xìng guī huà 线性规划Xiāo guī Cáo suí 萧规曹随xiào guī 校规xiū guī 修规xún guī dǎo jǔ 循规蹈矩yī bān guī dìng 一般规定yuán guī 圆规Yuán guī zuò 圆规座zhèng guī 正规zhèng guī jiào yù 正规教育zhèng guī jūn 正规军zhòng guī zhòng jǔ 中规中矩zǐ guī 子规zǒng tǐ guī huà 总体规划