Có 1 kết quả:
guī ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quy tắc, quy chế
2. khuyến khích, khích lệ
3. cái compa
2. khuyến khích, khích lệ
3. cái compa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 規.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khuôn tròn, com pa: 紋規 Com pa đo răng;
② Luật lệ, lề thói, quy tắc, quy chế, quy định: 陋規 Lề thói hủ lậu; 墨守成規 Khư khư ôm lấy lề thói cũ rích;
③ Khuyên răn, khuyến khích, khích lệ: 相規以善 Khuyên nhau làm điều phải; 不聲規諫忠是害 Không nghe lời khuyên can tàn hại người trung (Tuân tử);
④ Đặt, định, trù liệu, trù tính, quy hoạch.
② Luật lệ, lề thói, quy tắc, quy chế, quy định: 陋規 Lề thói hủ lậu; 墨守成規 Khư khư ôm lấy lề thói cũ rích;
③ Khuyên răn, khuyến khích, khích lệ: 相規以善 Khuyên nhau làm điều phải; 不聲規諫忠是害 Không nghe lời khuyên can tàn hại người trung (Tuân tử);
④ Đặt, định, trù liệu, trù tính, quy hoạch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 規
Từ điển Trung-Anh
variant of 規|规[gui1]
Từ điển Trung-Anh
(1) compass
(2) a rule
(3) regulation
(4) to admonish
(5) to plan
(6) to scheme
(2) a rule
(3) regulation
(4) to admonish
(5) to plan
(6) to scheme
Từ ghép 106
àn guī dìng 按规定 • bǎn guī 板规 • bàn guī guǎn 半规管 • bàn guī zé 半规则 • biāo zhǔn guī gé 标准规格 • bù guī fàn 不规范 • bù guī zé 不规则 • bù guī zé sān jiǎo xíng 不规则三角形 • bù guī zé sì biān xíng 不规则四边形 • bù yǐ guī ju , bù néng chéng fāng yuán 不以规矩,不能成方圆 • cāo zuò guī chéng 操作规程 • cháng guī 常规 • cháng guī wǔ qì 常规武器 • chǎng guī 厂规 • chén guī 陈规 • chén guī jiù xí 陈规旧习 • chén guī lòu xí 陈规陋习 • chéng guī 成规 • chéng shì guī huà 城市规划 • chǐ guī 尺规 • chǐ guī zuò tú 尺规作图 • dà guī mó 大规模 • dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大规模杀伤性武器 • fǎ guī 法规 • fàn guī 犯规 • fēi guī zhěng 非规整 • fú wù guī zhāng 服务规章 • gēn jù guī dìng 根据规定 • guī bì 规避 • guī chéng 规程 • guī dìng 规定 • guī dìng jià gé 规定价格 • guī fàn 规范 • guī fàn huà 规范化 • guī fàn lǐ lùn 规范理论 • guī fàn xìng 规范性 • guī fù 规复 • guī gé 规格 • guī guǎn 规管 • guī huà 规划 • guī huà 规畫 • guī huà jú 规划局 • guī huà rén yuán 规划人员 • guī huì 规诲 • guī jiàn 规谏 • guī jiè 规戒 • guī jiè 规诫 • guī ju 规矩 • guī ju shéng mò 规矩绳墨 • guī ju zhǔn shéng 规矩准绳 • guī lì 规例 • guī lǜ 规律 • guī lǜ 规率 • guī lǜ xìng 规律性 • guī miǎn 规勉 • guī mó 规模 • guī quàn 规劝 • guī tiáo 规条 • guī xíng jǔ bù 规行矩步 • guī yuē 规约 • guī zé 规则 • guī zé huà 规则化 • guī zé xìng 规则性 • guī zé xìng xiào yìng 规则性效应 • guī zhāng 规章 • guī zhěng 规整 • guī zhèng 规正 • guī zhì 规制 • hé guī 合规 • jì shù guī fàn 技术规范 • jiǎo guī 角规 • jiào guī 教规 • jiè guī 戒规 • kòng guī 控规 • kuài guī 块规 • liáng guī 量规 • lòu guī 陋规 • méi yǒu guī ju , bù chéng fāng yuán 没有规矩,不成方圆 • méi yǒu guī ju , hé yǐ chéng fāng yuán 没有规矩,何以成方圆 • míng wén guī dìng 明文规定 • mò shǒu chéng guī 墨守成规 • qián guī zé 潜规则 • rì guī 日规 • Ruì shì guī mó 芮氏规模 • shè jì guī fàn 设计规范 • shǒu guī ju 守规矩 • shuāng guī 双规 • tiáo guī 条规 • tǒng yī guī huà 统一规划 • tǔ dì lì yòng guī huà 土地利用规划 • wǎng luò guī huà rén yuán 网络规划人员 • wéi guī 违规 • xiàn xìng guī huà 线性规划 • Xiāo guī Cáo suí 萧规曹随 • xiào guī 校规 • xiū guī 修规 • xún guī dǎo jǔ 循规蹈矩 • yī bān guī dìng 一般规定 • yuán guī 圆规 • Yuán guī zuò 圆规座 • zhèng guī 正规 • zhèng guī jiào yù 正规教育 • zhèng guī jūn 正规军 • zhòng guī zhòng jǔ 中规中矩 • zǐ guī 子规 • zǒng tǐ guī huà 总体规划