Có 1 kết quả:
guī ju zhǔn shéng ㄍㄨㄟ ㄓㄨㄣˇ ㄕㄥˊ
guī ju zhǔn shéng ㄍㄨㄟ ㄓㄨㄣˇ ㄕㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compasses, set square, spirit level and plumbline (idiom); fig. established standard
(2) norms
(3) criteria
(2) norms
(3) criteria
Bình luận 0