Có 1 kết quả:
guī fàn ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quy phạm, chuẩn mực
Từ điển Trung-Anh
(1) norm
(2) standard
(3) specification
(4) regulation
(5) rule
(6) within the rules
(7) to fix rules
(8) to regulate
(9) to specify
(2) standard
(3) specification
(4) regulation
(5) rule
(6) within the rules
(7) to fix rules
(8) to regulate
(9) to specify
Bình luận 0