Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tìm kiếm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tìm, kiếm: 尋覓 Tìm kiếm; 覓食 Kiếm ăn; 覓路 Tìm đường, dò đường đi; 忽見陌頭楊柳色,悔教夫壻覓封侯 Đầu đường chợt thấy xanh tơ liễu, hối để chồng đi kiếm tước hầu (Vương Xương Linh: Khuê oán).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覓
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek
(2) to find
(2) to find
Từ điển Trung-Anh
old variant of 覓|觅[mi4]
Từ ghép 9