Có 1 kết quả:
mì shí ㄇㄧˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forage
(2) to hunt for food
(3) to scavenge
(4) fig. to make a living
(2) to hunt for food
(3) to scavenge
(4) fig. to make a living
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0