Có 1 kết quả:
shì tīng cái liào ㄕˋ ㄊㄧㄥ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
shì tīng cái liào ㄕˋ ㄊㄧㄥ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evidence of material seen and heard
(2) oral testimony
(2) oral testimony
Bình luận 0
shì tīng cái liào ㄕˋ ㄊㄧㄥ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0