Có 2 kết quả:

chān ㄔㄢzhān ㄓㄢ
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: jiàn 見 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一丨フノフ
Thương Hiệt: YRBHU (卜口月竹山)
Unicode: U+89C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiêm, siêm
Âm Nôm: siêm
Âm Quảng Đông: zim1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

chān ㄔㄢ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 覘.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nhìn ngó, dò xét ngầm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 覘

Từ điển Trung-Anh

(1) to observe
(2) to spy on
(3) Taiwan pr. [zhan1]

Từ ghép 1

zhān ㄓㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

dò xét, dòm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 覘.