Có 2 kết quả:
chān ㄔㄢ • zhān ㄓㄢ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覘.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhìn ngó, dò xét ngầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覘
Từ điển Trung-Anh
(1) to observe
(2) to spy on
(3) Taiwan pr. [zhan1]
(2) to spy on
(3) Taiwan pr. [zhan1]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
dò xét, dòm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覘.