Có 1 kết quả:
lǎn ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
xem, ngắm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem, ngắm: 博覽 Xem rộng; 閱覽室 Phòng đọc sách; 一覽無餘 Nhìn thấy tất cả, xem khắp bốn phía; 覽物之情 Cái tình (sinh ra) khi nhìn ngắm cảnh vật;
② (văn) Chịu nhận;
③ (Họ) Lãm.
② (văn) Chịu nhận;
③ (Họ) Lãm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覽
Từ điển Trung-Anh
(1) to look at
(2) to view
(3) to read
(2) to view
(3) to read
Từ ghép 39
bā sān lǎn sì 巴三览四 • bǎo lǎn 饱览 • biàn lǎn 便览 • bó lǎn 博览 • bó lǎn huì 博览会 • dǎo lǎn 导览 • gài lǎn 概览 • guān lǎn 观览 • huì yì zhǎn lǎn 会议展览 • lǎn gǔ 览古 • lǎn shèng 览胜 • liú lǎn 流览 • liú lǎn 浏览 • liú lǎn liàng 浏览量 • liú lǎn qì 浏览器 • liú lǎn ruǎn jiàn 浏览软件 • Lǚ lǎn 吕览 • pī lǎn 披览 • qí lǎn 奇览 • qì chē zhǎn lǎn huì 汽车展览会 • shè lǎn 涉览 • Shì jiè Bó lǎn huì 世界博览会 • shù zì dǎo lǎn shè shī 数字导览设施 • Tài píng Yù lǎn 太平御览 • wàn guó bó lǎn huì 万国博览会 • wǎng luò liú lǎn qì 网络浏览器 • yī lǎn 一览 • yī lǎn wú yí 一览无遗 • yī lǎn wú yú 一览无余 • yóu lǎn 游览 • yóu lǎn qū 游览区 • yù lǎn 预览 • yuè lǎn 阅览 • yuè lǎn shì 阅览室 • zhǎn lǎn 展览 • zhǎn lǎn guǎn 展览馆 • zhǎn lǎn huì 展览会 • zǒng lǎn 总览 • zòng lǎn 纵览