Có 2 kết quả:
jiào ㄐㄧㄠˋ • jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 9
Bộ: jiàn 見 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳⺍冖见
Nét bút: 丶丶ノ丶フ丨フノフ
Thương Hiệt: FBBHU (火月月竹山)
Unicode: U+89C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thức dậy, tỉnh dậy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覺
Từ điển Trung-Anh
(1) a nap
(2) a sleep
(3) CL:場|场[chang2]
(2) a sleep
(3) CL:場|场[chang2]
Từ ghép 9
giản thể
Từ điển phổ thông
1. biết
2. phát hiện
3. tỉnh dậy
2. phát hiện
3. tỉnh dậy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giấc, giấc ngủ: 他熟睡了一覺 Anh ấy ngủ một giấc ngon; 午覺 Giấc ngủ trưa. Xem 覺 [jué].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cảm thấy, thấy: 我覺得冷 Tôi cảm thấy lạnh; 他覺得這本書很好 Anh ấy cảm thấy quyển sách này rất tốt;
② Tỉnh giấc, thức giấc: 如夢初覺 Như mộng vừa tỉnh;
③ Tỉnh ngộ, giác ngộ, biết ra, thức tỉnh, nhận thức ra, phát giác ra: 提高覺悟 Nâng cao giác ngộ; 他察覺到自己的危險 Nó nhận thức được tình trạng nguy hiểm của nó;
④ (văn) Cao to và thẳng, cao lớn;
⑤ (văn) Bảo, làm cho thức tỉnh;
⑥ (văn) Người hiền trí. Xem 覺 [jiào].
② Tỉnh giấc, thức giấc: 如夢初覺 Như mộng vừa tỉnh;
③ Tỉnh ngộ, giác ngộ, biết ra, thức tỉnh, nhận thức ra, phát giác ra: 提高覺悟 Nâng cao giác ngộ; 他察覺到自己的危險 Nó nhận thức được tình trạng nguy hiểm của nó;
④ (văn) Cao to và thẳng, cao lớn;
⑤ (văn) Bảo, làm cho thức tỉnh;
⑥ (văn) Người hiền trí. Xem 覺 [jiào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覺
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel
(2) to find that
(3) thinking
(4) awake
(5) aware
(2) to find that
(3) thinking
(4) awake
(5) aware
Từ ghép 55
bù jué 不觉 • bù míng jué lì 不明觉厉 • bù zhī bù jué 不知不觉 • bù zì jué 不自觉 • chá jué 察觉 • chū liàn gǎn jué 初恋感觉 • chù jué 触觉 • cuò jué 错觉 • cuò jué jié hé 错觉结合 • dì liù gǎn jué 第六感觉 • dòng jué 动觉 • dùn jué 顿觉 • fā jué 发觉 • gǎn jué 感觉 • gǎn jué dào 感觉到 • gǎn jué qì 感觉器 • gǎn jué qì guān 感觉器官 • Gòng jué 贡觉 • Gòng jué xiàn 贡觉县 • guāi jué 乖觉 • hòu gǎn jué 后感觉 • huàn jué 幻觉 • huàn jué jì 幻觉剂 • hún rán bù jué 浑然不觉 • jīng jué 惊觉 • jǐng jué 警觉 • jué chá 觉察 • jué de 觉得 • jué wù 觉悟 • jué xǐng 觉醒 • lèi jué bù ài 累觉不爱 • rén bù zhī guǐ bù jué 人不知鬼不觉 • shén bù zhī guǐ bù jué 神不知鬼不觉 • shì cuò jué 视错觉 • shì jué 视觉 • shuāng yǎn shì jué 双眼视觉 • sī jué shī tiáo 思觉失调 • tīng jué 听觉 • wèi jué 味觉 • wèi jué chí dùn 味觉迟钝 • wēn jué 温觉 • wú zhī jué 无知觉 • xiān jué 先觉 • xiān zhī xiān jué 先知先觉 • xiù jué 嗅觉 • yì jué kùn nan 益觉困难 • Zhāo jué 昭觉 • Zhāo jué xiàn 昭觉县 • zhèn jué 震觉 • zhī jué 知觉 • zhī jué jiě tǐ 知觉解体 • zhī jué lì 知觉力 • zhí jué 直觉 • zhí jué xìng 直觉性 • zì jué 自觉