Có 1 kết quả:
dí ㄉㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đi thăm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覿.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đem đồ lễ đến gặp, đi thăm, gặp.【覿面】 địch diện [dímiàn] Gặp mặt, trước mặt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覿
Từ điển Trung-Anh
face to face