Có 2 kết quả:
miǎn ㄇㄧㄢˇ • tiǎn ㄊㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覥.
Từ điển Trung-Anh
(1) shameful
(2) shameless
(2) shameless
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh