Có 2 kết quả:

miǎn ㄇㄧㄢˇtiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: jiàn 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨一ノ丶丨フノフ
Thương Hiệt: TCBHU (廿金月竹山)
Unicode: U+89CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điến
Âm Nôm: điễn

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

miǎn ㄇㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn

tiǎn ㄊㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 覥.

Từ điển Trung-Anh

(1) shameful
(2) shameless