Âm Quan thoại:
miǎn ㄇㄧㄢˇ,
tiǎn ㄊㄧㄢˇTổng nét: 12
Bộ:
jiàn 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰典见Nét bút:
丨フ一丨丨一ノ丶丨フノフThương Hiệt: TCBHU (廿金月竹山)
Unicode:
U+89CDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp