Có 1 kết quả:
gòu ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
không hẹn mà gặp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gặp gỡ (như 遘 , bộ 辶): 罕覯 Ít gặp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覯
Từ điển Trung-Anh
(1) complete
(2) meet unexpectedly
(3) see
(2) meet unexpectedly
(3) see