Âm Quan thoại: gòu ㄍㄡˋ Tổng nét: 14 Bộ: jiàn 見 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰冓见 Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一丨フノフ Thương Hiệt: TBBHU (廿月月竹山) Unicode: U+89CF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp