Có 1 kết quả:

gòu ㄍㄡˋ
Âm Quan thoại: gòu ㄍㄡˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jiàn 見 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一丨フノフ
Thương Hiệt: TBBHU (廿月月竹山)
Unicode: U+89CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Nôm: cấu
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

gòu ㄍㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

không hẹn mà gặp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gặp gỡ (như , bộ ): Ít gặp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) complete
(2) meet unexpectedly
(3) see