Có 2 kết quả:
jǐn ㄐㄧㄣˇ • jìn ㄐㄧㄣˋ
giản thể
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Yết kiến, bái yết, đến hầu (người trên).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覲
Từ điển Trung-Anh
(history) to have an audience with the Emperor
Từ ghép 2
giản thể
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2