Có 2 kết quả:
jǐn ㄐㄧㄣˇ • jìn ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hầu hạ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覲
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chỉ (như 僅, bộ 亻).
Từ điển Trần Văn Chánh
Yết kiến, bái yết, đến hầu (người trên).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覲
Từ điển Trung-Anh
(history) to have an audience with the Emperor
Từ ghép 2