Có 1 kết quả:

ㄑㄩˋ
Âm Pinyin: ㄑㄩˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jiàn 見 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨丶ノ一丨フノフ
Thương Hiệt: YCBHU (卜金月竹山)
Unicode: U+89D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thứ
Âm Quảng Đông: ceoi3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

ㄑㄩˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

rình mò, xem trộm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 覷.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhìn, nhìn trộm, rình mò: 偷覰 Nhìn trộm; 面面相覰 Ngơ ngác nhìn nhau;
② Coi: 小覰 Coi thường, coi rẻ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 覰

Từ điển Trung-Anh

(1) to spy
(2) watch for

Từ ghép 12