Có 1 kết quả:
qù ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
rình mò, xem trộm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhìn, nhìn trộm, rình mò: 偷覰 Nhìn trộm; 面面相覰 Ngơ ngác nhìn nhau;
② Coi: 小覰 Coi thường, coi rẻ.
② Coi: 小覰 Coi thường, coi rẻ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覰
Từ điển Trung-Anh
(1) to spy
(2) watch for
(2) watch for
Từ ghép 12