Có 1 kết quả:

jué sè ㄐㄩㄝˊ ㄙㄜˋ

1/1

jué sè ㄐㄩㄝˊ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) role
(2) character in a novel
(3) persona
(4) also pr. [jiao3 se4]

Bình luận 0