Có 1 kết quả:
qiú ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sừng thú cong cong
2. giây cung giương thẳng
2. giây cung giương thẳng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 觩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái sừng cong của thú vật — Cong như cái sừng.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng