Có 1 kết quả:

qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 9
Bộ: jué 角 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨フ丨
Thương Hiệt: NBVL (弓月女中)
Unicode: U+89D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

qiú ㄑㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sừng thú cong cong
2. giây cung giương thẳng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 觩.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái sừng cong của thú vật — Cong như cái sừng.