Có 1 kết quả:

jīn ㄐㄧㄣ
Âm Quan thoại: jīn ㄐㄧㄣ
Tổng nét: 9
Bộ: jué 角 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨フノ
Thương Hiệt: NBKS (弓月大尸)
Unicode: U+89D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cân
Âm Nôm: cân
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): すじ (suji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gan1

Tự hình 1

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jīn ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái rìu
2. cân (đơn vị khối lượng)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “cân” .
2. (Danh) Tục mượn dùng như “cân” .

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên cùng nghĩa với chữ cân . Tục mượn dùng như chữ cân .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như (bộ );
② Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Cân — Dùng như chữ Cân .

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of [jin1]
(2) variant of [jin1]