Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhī , zhì ㄓˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jué 角 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨ノフ一フ
Thương Hiệt: NBHVP (弓月竹女心)
Unicode: U+89D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0