Có 1 kết quả:

ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: jué 角 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: NBNHE (弓月弓竹水)
Unicode: U+89D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bình rượu có cạnh
2. góc cạnh
3. vuông
4. chuôi gươm