Có 1 kết quả:
gū ㄍㄨ
Tổng nét: 12
Bộ: jué 角 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角瓜
Nét bút: ノフノフ一一丨ノノフ丶丶
Thương Hiệt: NBHVO (弓月竹女人)
Unicode: U+89DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô
Âm Nôm: co
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Nôm: co
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 27 - 菊秋百詠其二十七 (Phan Huy Ích)
• Mạnh hạ sơ hoán, dự cáo tiểu tường lễ, mang phó sứ trình - 孟夏初浣,預告小祥禮,忙赴使程 (Phan Huy Ích)
• Ngự đề - 御題 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Phụng hoạ ngự chế “Thảo thư hý thành” - 奉和御製草書戲成 (Vũ Dương)
• Sơ chí Đà tấn phụng tống đương sự chư quân - 初至沱汛奉送當事諸君 (Nguyễn Khuyến)
• Tặng Bùi Hàn Khê - 贈裴翰溪 (Phan Huy Ích)
• Thị ngự chu quá Hà Trung hối cung ký - 侍御舟過河中匯恭記 (Ngô Thì Nhậm)
• Trọng xuân tiến kinh, tức phụng nhập ứng chế, thí dự thưởng, ngẫu phú - 仲春進京即奉入應制,試預賞,偶賦 (Phan Huy Ích)
• Trường trung tạp vịnh kỳ 1 - 場中雜詠其一 (Phan Thúc Trực)
• Mạnh hạ sơ hoán, dự cáo tiểu tường lễ, mang phó sứ trình - 孟夏初浣,預告小祥禮,忙赴使程 (Phan Huy Ích)
• Ngự đề - 御題 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Phụng hoạ ngự chế “Thảo thư hý thành” - 奉和御製草書戲成 (Vũ Dương)
• Sơ chí Đà tấn phụng tống đương sự chư quân - 初至沱汛奉送當事諸君 (Nguyễn Khuyến)
• Tặng Bùi Hàn Khê - 贈裴翰溪 (Phan Huy Ích)
• Thị ngự chu quá Hà Trung hối cung ký - 侍御舟過河中匯恭記 (Ngô Thì Nhậm)
• Trọng xuân tiến kinh, tức phụng nhập ứng chế, thí dự thưởng, ngẫu phú - 仲春進京即奉入應制,試預賞,偶賦 (Phan Huy Ích)
• Trường trung tạp vịnh kỳ 1 - 場中雜詠其一 (Phan Thúc Trực)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phép tắc, luật lệ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bình đựng rượu có cạnh. ◇Luận Ngữ 論語: “Cô bất cô, cô tai, cô tai” 觚不觚, 觚哉, 觚哉 (Ung dã 雍也) Cái cô mà không có cạnh góc thì sao gọi là cái cô! Sao gọi là cái cô! § Ghi chú: Cô vốn là cái bình đựng rượu có cạnh góc. Tới đời Khổng Tử, người ta biến đổi nó, bỏ cạnh góc đi, nhưng vẫn giữ tên cũ. Khổng Tử chỉ trích thói đương thời hữu danh vô thực, nhất là trong chính trị.
2. (Danh) Góc. ◎Như: “lục cô” 六觚 sáu góc.
3. (Danh) Hình vuông. ◇Sử Kí 史記: “Phá cô vi viên” 破觚為圓 (Khốc lại truyện 酷吏傳) Đổi vuông làm tròn.
4. (Danh) Thẻ tre, ngày xưa dùng để viết chữ. § Vì thế nên người nào khinh suất viết lách (viết bậy không nghĩ) gọi là “suất nhĩ thao cô” 率爾操觚.
5. (Danh) Chuôi gươm.
2. (Danh) Góc. ◎Như: “lục cô” 六觚 sáu góc.
3. (Danh) Hình vuông. ◇Sử Kí 史記: “Phá cô vi viên” 破觚為圓 (Khốc lại truyện 酷吏傳) Đổi vuông làm tròn.
4. (Danh) Thẻ tre, ngày xưa dùng để viết chữ. § Vì thế nên người nào khinh suất viết lách (viết bậy không nghĩ) gọi là “suất nhĩ thao cô” 率爾操觚.
5. (Danh) Chuôi gươm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bình đựng rượu có cạnh.
② Góc. Như lục cô 六觚 sáu góc.
③ Vuông. Như phá cô vi viên 破觚為圓 đổi vuông làm tròn, ý nói không cố chấp vậy.
④ Cái thẻ tre, ngày xưa dùng để viết chữ. Vì thế nên người nào khinh suất viết lách (viết bậy không nghĩ) gọi là suất nhĩ thao cô 率爾操觚.
⑤ Chuôi gươm.
② Góc. Như lục cô 六觚 sáu góc.
③ Vuông. Như phá cô vi viên 破觚為圓 đổi vuông làm tròn, ý nói không cố chấp vậy.
④ Cái thẻ tre, ngày xưa dùng để viết chữ. Vì thế nên người nào khinh suất viết lách (viết bậy không nghĩ) gọi là suất nhĩ thao cô 率爾操觚.
⑤ Chuôi gươm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bình đựng rượu có góc cạnh (thời xưa);
② Góc: 六 觚 Sáu góc;
③ Hình vuông: 破觚爲圓 Bỏ vuông làm tròn, bỏ chín làm mười, không cố chấp;
④ Thẻ tre (thời xưa dùng để viết): 率爾操觚 Viết lách ẩu tả;
⑤ Quy tắc, phép tắc;
⑥ Thư từ, giấy má, tài liệu.
② Góc: 六 觚 Sáu góc;
③ Hình vuông: 破觚爲圓 Bỏ vuông làm tròn, bỏ chín làm mười, không cố chấp;
④ Thẻ tre (thời xưa dùng để viết): 率爾操觚 Viết lách ẩu tả;
⑤ Quy tắc, phép tắc;
⑥ Thư từ, giấy má, tài liệu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bầu rượu — Góc cạnh, chỗ hai mái nhà giáp nhau.
Từ điển Trung-Anh
(1) goblet
(2) rule
(3) law
(2) rule
(3) law
Từ ghép 3