Có 1 kết quả:
dǐ ㄉㄧˇ
Âm Pinyin: dǐ ㄉㄧˇ
Tổng nét: 12
Bộ: jué 角 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角氐
Nét bút: ノフノフ一一丨ノフ一フ丶
Thương Hiệt: NBHPM (弓月竹心一)
Unicode: U+89DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: jué 角 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角氐
Nét bút: ノフノフ一一丨ノフ一フ丶
Thương Hiệt: NBHPM (弓月竹心一)
Unicode: U+89DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: để
Âm Nôm: để
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai2
Âm Nôm: để
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai2
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
húc nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Húc, chạm, xung đột. § Thông “để” 牴, “để” 抵.
2. (Danh) “Giác để” 角觝 một trò chơi thời xưa tranh đua sức lực
2. (Danh) “Giác để” 角觝 một trò chơi thời xưa tranh đua sức lực
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Húc, chạm (như牴, bộ 牛);
② 角觝 giác để [jiăodê] Một trò chơi đời Hán (Trung Quốc).
② 角觝 giác để [jiăodê] Một trò chơi đời Hán (Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
(1) to butt
(2) resist
(2) resist