Có 1 kết quả:
dǐ ㄉㄧˇ
Âm Quan thoại: dǐ ㄉㄧˇ
Tổng nét: 12
Bộ: jué 角 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角氐
Nét bút: ノフノフ一一丨ノフ一フ丶
Thương Hiệt: NBHPM (弓月竹心一)
Unicode: U+89DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: jué 角 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角氐
Nét bút: ノフノフ一一丨ノフ一フ丶
Thương Hiệt: NBHPM (弓月竹心一)
Unicode: U+89DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: để
Âm Nôm: để
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai2
Âm Nôm: để
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai2
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0